1 Thành phần TRIVIT-B Trị Rối Loạn Thần Kinh
Thành phần: Thuốc Trivit-B có thành phần chính bao gồm:
- Thiamin HCl (Vitamin B1) hàm lượng 100mg.
- Pyridoxin HCl (Vitamin B6) hàm lượng 50mg.
- Cyanocobalamin (Vitamin B12) hàm lượng 1000mcg.
- Tá dược vừa đủ 3ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Trivit-B
2.1 Tác dụng của thuốc Trivit-B
Thiamin (Vitamin B1) tham gia vào quá trình chuyển hóa Carbohydrate nhờ cơ chế kết hợp với Adenosin Triphosphat chuyển thành Coenzyme, thiamin Diphosphat và Cocarboxylase.
Pyridoxin HCl (Vitamin B6) chuyển thành dạng phosphat (Pyridoxal Phosphat) khi vào cơ thể, chất này hoạt động như một Coenzym tham gia vào các phản ứng sinh hóa như: chuyển hóa Acid amin, tổng hợp GABA trong hệ thần kinh trung ương, phân cắt Glycogen, khử Carboxyl,…
Cyanocobalamin (Vitamin B12) là chất quan trọng cho sự phát triển của tế bào. Vitamin B12 cần thiết cho chuyển hóa chất béo, Carbohydrate, tổng hợp protein, thúc đẩy sự tăng trưởng và hoạt động của tế bào, giúp duy trì hoạt động bao myelin của hệ thần kinh.
Thuốc Trivit-B được bào chế từ 3 loại Vitamin trên nên có tác dụng lên hệ thống thần kinh và chuyển hóa cơ bản của cơ thể.
2.2 Chỉ định thuốc Trivit-B
Thuốc Trivit-B được sử dụng bổ sung Vitamin B1, B6, B12 cho người thiếu Vitamin nhóm B này.
Các trường hợp rối loạn thần kinh: rối loạn thần kinh ngoại biên, đau dây thần kinh liên sườn, thần kinh tọa, viêm đa dây thần kinh,…
Người bị rối loạn bệnh lý dạ dày- ruột, hấp thu kém sau phẫu thuật đặc biệt là phẫu thuật cắt dạ dày,…
Người mắc hội chứng thần kinh do dùng rượu lâu dài cũng được chỉ định bằng thuốc Trivit B.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Trivit-B
3.1 Liều dùng thuốc Trivit-B
Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân mà có liều dùng khác nhau:
Thiếu Vitamin vừa phải: Mỗi lần dùng 1 ống, tuần dùng 1-2 lần.
Thiếu Vitamin nghiêm trọng, trong trường hợp cấp tính: Ngày dùng 1 ống, dùng 2-3 ống mỗi tuần sau điều trị.
Bác sĩ cần dựa vào từng bệnh nhân mà cho liều cụ thể.
3.2 Cách dùng thuốc Trivit-B hiệu quả
Thuốc Trivit B injection được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, bệnh nhân không tự ý sử dụng mà cần thao tác của nhân viên y tế có chuyên môn.
Thuốc được dùng tiêm bắp, cơ mông. Dùng thuốc theo đúng liều lượng chỉ định, không dùng chung với các thuốc tiêm khác.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Người có bệnh lý thần kinh về mắt kèm nồng độ Vitamin B12 cao không dùng thuốc Trivit B.
Người mắc u ác tính không được dùng thuốc.
5 Tác dụng phụ
Thuốc Trivit-B là thuốc tiêm bắp nên dễ gây đau, chai cứng tay vị trí tiêm và có thể sốc phản phệ nếu mẫn cảm với thuốc.
Trong quá trình sử dụng thuốc có thể xuất hiện tình trạng ngứa, nổi mề đay, nóng, xanh tím.
Phản ứng phụ ít gặp như tiêu chảy, phù phổi, xuất huyết tiêu hóa, trụy tim mạch.
Dùng thuốc liều cao, dài ngày (trên 2 tháng) có thể gây viêm dây thần kinh ngoại biên, người đi không vững, bàn tay, bàn chân tê cóng.
Nếu xuất hiện các phản ứng nghiêm trọng, đặc biệt sốc phản phệ, cần cấp cứu lập tức tránh nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.
6 Tương tác
Nồng độ thuốc Trivit-B trong huyết tương tăng khi dùng chung với các thuốc như: thuốc chống động kinh (Phenobarbital, Phenytoin), thuốc chẹn thần kinh cơ (Suxamethonium).
Thuốc Trivit-B làm giảm tác dụng thuốc Levodopa khi dùng chung.
Dùng chung với Chloramphenicol làm trung hòa tác dụng tạo máu của thuốc Trivit B.
Dùng cùng thuốc tránh thai đường uống làm tăng nhu cầu sử dụng Vitamin B6.
Thận trọng và tuân thủ đúng điều trị của bác sĩ khi dùng chung với thuốc và sản phẩm khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Trivit-B là thuốc tiêm bắp, không dùng thuốc theo đường tiêm truyền tĩnh mạch hay các đường đưa thuốc khác.
Bệnh nhân không tự ý tiêm thuốc tại nhà mà không có sự cho phép của bác sĩ và nhân viên y tế có chuyên môn.
Thận trọng với người bị reo thần kinh thị giác.
Thuốc tiêm dễ có phản ứng dị ứng nên cần thử trên da khi nghi ngờ bệnh nhân mẫn cảm với thành phần trong thuốc để tránh phản ứng nguy hiểm đến tính mạng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có báo cáo về tác dụng có hại của thuốc Trivit-B lên phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
Tuy nhiên để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ nhỏ, chỉ dùng thuốc khi thực sự cần thiết và có sự theo dõi của y bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thuốc Trivit-B là thuốc tiêm nên dùng quá liều rất nguy hiểm.
Dùng thuốc liều cao lâu ngày gây ảnh hưởng đến thần kinh cảm giác.
Cần thận trọng trong quá trình dùng thuốc và báo cáo với bác sĩ khi có phản ứng bất thường xảy ra.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ phòng thích hợp.
Không mở nắp khi chưa sử dụng.
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “TRIVIT-B Trị Rối Loạn Thần Kinh”